EKOBMF5 | Đế inox 5 way gắn tường - EKOBMF5 (dành cho phiến 2/10) |
EKOBMF8 | Đế inox 8 way gắn tường - EKOBMF8 - loại cao (dành cho phiến 2/8) |
EKOBMF10 | Đế inox 10 way gắn tường - EKOBMF10 (dành cho phiến 2/10) |
EKOBMF11 | Đế inox 11 way gắn tường - EKOBMF11 (dành cho phiến 2/10) |
EKOBMF15 | Đế inox 15 way gắn rack 19" - EKOBMF15 (dành cho phiến 2/10) |
EKOBMF17 | Đế inox 17 way gắn tường - EKOBMF17 - loại cao 60mmH (dành cho phiến 2/10) |
EKOBMF4HB25 | Đế inox 4 way gắn rack 19" - EKOBMF4HB25 (dành cho phiến Highband 25) |
Tuesday, May 26, 2015
Đế Inox gắn phiến
Phụ kiện
EKOFS40OR | Khay cố định 3U EKOFS45OR, dành cho open rack 19" |
EKOFS45 | Khay cố định EKOFS45, dành cho Tủ 19" sâu 600mm |
EKOFS60 | Khay cố định EKOFS60, dành cho Tủ 19" sâu 800mm |
EKOFS80 | Khay cố định EKOFS80, dành cho Tủ 19" sâu 1,000mm |
EKOFS90 | Khay cố định EKOFS90, dành cho Tủ 19" sâu 1,100mm |
EKOSS45 | Khay trượt EKOSS45, dành cho Tủ 19" sâu 600mm |
EKOSS60 | Khay trượt EKOSS60, dành cho Tủ 19" sâu 800mm |
EKOSS80 | Khay trượt EKOSS80, dành cho Tủ 19" sâu 1,000mm |
EKOSS90 | Khay trượt EKOSS90, dành cho Tủ 19" sâu 1,100mm |
EKONUT | Ốc cài M6 - EKONUT |
EKOFAN | Quạt - EKOFAN |
EKOBP1U | Tấm che 19" 1U - EKOBP1U |
EKOBP2U | Tấm che 19" 1U - EKOBP2U |
EKOBP4U | Tấm che 19" 1U - EKOBP4U |
EKOHCMB | Thanh quản lý cáp ngang 19" 1U (thép) - EKOHCMB |
EKOTROUGHHB25 | Máng đỡ cáp dành cho bộ phiến Highband 25-đôi - EKOTROUGHHB25 |
EKOCOMB | Dụng cụ chải cáp - EKOCOMB |
Sản phẩm chính hãng bảo hành 12 tháng.
Hộp đấu dây cáp thoại
EKOIDF50 | Hộp đấu dây 50 đôi, treo tường trong nhà - EKOIDF50, 150mmD x 200mmW x 200mmH (không bao gồm phiến LSA Non-profile 2/10) |
EKOIDF100 | Hộp đấu dây 100 đôi, treo tường trong nhà - EKOIDF100, 150mmD x 200mmW x 300mmH (không bao gồm phiến LSA Non-profile 2/10) |
EKOIDF200 | Hộp đấu dây 200 đôi, treo tường trong nhà - EKOIDF200, 150mmD x 350mmW x 400mmH (không bao gồm phiến LSA Non-profile 2/10) |
EKOIDF400 | Hộp đấu dây 400 đôi, treo tường trong nhà - EKOIDF400, 250mmD x 400mmW x 600mmH (không bao gồm phiến LSA Non-profile 2/10) |
EKOIDF600 | Hộp đấu dây 600 đôi, treo tường trong nhà - EKOIDF600, 250mmD x 500mmW x 800mmH (không bao gồm phiến LSA Non-profile 2/10) |
EKOIDF800 | Hộp đấu dây 800 đôi, treo tường trong nhà - EKOIDF800, 250mmD x 560mmW x 1.020mmH (không bao gồm phiến LSA Non-profile 2/10) |
Sản phẩm chính hãng bảo hành 1 năm.
Khung giá MDF
EKOFRADX100 | Khung gắn ADX 100/ Profile Module |
EKOMDF108A | Khung giá MDF 108A, dung lượng 1200 đôi - EKOMDF108A (không bao gồm phiến LSA Non-profile 2/10) |
EKOC4530MDF108A | Tủ 19" 45U - EKOC4530MDF108A, 300mmD x 600mmW x 2.200mmH, gắn sẵn 2 cột MDF 108A. Cửa trước mica, cửa sau thông khí |
Sản phẩm chính hãng bảo hành 3 năm.
Tủ Open Rack 19"
EKOOR22 | Khung Rack 19" 22U - EKOOR22, 640mmD x 640mmW x 1,100mmH, 4 bánh xe & chân vặn. Khung 150mmD có vòng D-ring quản lý cáp dọc |
EKOOR24 | Khung Rack 19" 24U - EKOOR24, 640mmD x 640mmW x 1,200mmH, 4 bánh xe & chân vặn. Khung 150mmD có vòng D-ring quản lý cáp dọc |
EKOOR27 | Khung Rack 19" 27U - EKOOR27, 640mmD x 640mmW x 1,450mmH, 4 bánh xe & chân vặn. Khung 150mmD có vòng D-ring quản lý cáp dọc |
EKOOR42 | Khung Rack 19" 42U - EKOOR42, 640mmD x 640mmW x 2,050mmH, 4 bánh xe & chân vặn. Khung 150mmD có vòng D-ring quản lý cáp dọc |
Sản phẩm bảo hành 5 năm.
Tủ EKORACK 19" treo tường
| Tủ 19" 6U treo tường - EKOWALL6, 400mmD x 600mmW x 350mmH. Cửa mica. 1 cửa. 1 quạt |
| Tủ 19" 9U treo tường - EKOWALL, 400mmD x 600mmW x 500mmH. Cửa mica. 1 cửa. 1 quạt |
| Tủ 19" 10U treo tường - EKOWALL10, 400mmD x 600mmW x 550mmH. Cửa mica. 1 cửa. 1 quạt |
| Tủ 19" 12U treo tường - EKOWALL12, 500mmD x 600mmW x 640mmH. Cửa mica. 1 cửa. 1 quạt |
Tủ EKORACK 19" đứng
1. Tủ 19" đứng - Cửa mica (Bảo hành 5 năm)
SÂU 600mm: | |
|
Tủ 19" 12U - EKOC1260, 600mmD x 600mmW x 700mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 15U - EKOC1560, 600mmD x 600mmW x 830mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 20U - EKOC2060, 600mmD x 600mmW x 1.050mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 27U - EKOC2760, 600mmD x 600mmW x 1.350mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 36U - EKOC3660, 600mmD x 600mmW x 1.750mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 42U - EKOC4260, 600mmD x 600mmW x 2.050mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
SÂU 800mm: | |
|
Tủ 19" 15U - EKOC1580, 800mmD x 600mmW x 830mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 20U - EKOC2080, 800mmD x 600mmW x 1.050mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 27U - EKOC2780, 800mmD x 600mmW x 1.350mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 36U - EKOC3680, 800mmD x 600mmW x 1.750mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 42U - EKOC4280, 800mmD x 600mmW x 2.050mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
SÂU 1000mm: | |
|
Tủ 19" 15U - EKOC15100, 1.000mmD x 600mmW x 830mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 20U - EKOC20100, 1.000mmD x 600mmW x 1.050mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 27U - EKOC27100, 1.000mmD x 600mmW x 1.350mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 36U - EKOC36100, 1.000mmD x 600mmW x 1.750mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 42U - EKOC42100, 1.000mmD x 600mmW x 2.050mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
|
Tủ 19" 45U - EKOC45100, 1.000mmD x 600mmW x 2.200mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
SÂU 1100mm: | |
|
Tủ 19" 42U - EKOC42110, 1.100mmD x 600mmW x 2.050mmH. Cửa trước mica, cửa sau thông khí. 2 quạt |
2. Tủ 19" đứng - Cửa lưới tổ ong (Bảo hành 5 năm)
SÂU 600mm: | |
|
Tủ 19" 12U - EKOC1260CL, 600mmD x 600mmW x 700mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 15U - EKOC1560CL, 600mmD x 600mmW x 830mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 20U - EKOC2060CL, 600mmD x 600mmW x 1.050mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 27U - EKOC2760CL, 600mmD x 600mmW x 1.350mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 36U - EKOC3660CL, 600mmD x 600mmW x 1.750mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 42U - EKOC4260CL, 600mmD x 600mmW x 2.050mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
SÂU 800mm: | |
|
Tủ 19" 15U - EKOC1580CL, 800mmD x 600mmW x 830mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 20U - EKOC2080CL, 800mmD x 600mmW x 1.050mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 27U - EKOC2780CL, 800mmD x 600mmW x 1.350mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 36U - EKOC3680CL, 800mmD x 600mmW x 1.750mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 42U - EKOC4280CL, 800mmD x 600mmW x 2.050mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
SÂU 1000mm: | |
|
Tủ 19" 15U - EKOC15100CL, 1.000mmD x 600mmW x 830mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 20U - EKOC20100CL, 1.000mmD x 600mmW x 1.050mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 27U - EKOC27100CL, 1.000mmD x 600mmW x 1.350mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 36U - EKOC36100CL, 1.000mmD x 600mmW x 1.750mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 42U - EKOC42100CL, 1.000mmD x 600mmW x 2.050mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 45U - EKOC45100CL, 1.000mmD x 600mmW x 2.200mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
SÂU 1100mm: | |
|
Tủ 19" 42U - EKOC42110CL, 1.100mmD x 600mmW x 2.050mmH. Cửa lưới trước & sau. 2 quạt |
3. Tủ 19" đứng - Rộng 800mm (Bảo hành 5 năm)
SÂU 800mm: | |
|
Tủ 19" 27U - EKOC278080CL, 800mmD x 800mmW x 1.350mmH. Cửa lưới 2 cánh trước & sau. 2 quạt |
|
19" Tủ 36U - EKOC368080CL, 800mmD x 800mmW x 1.750mmH. Cửa lưới 2 cánh trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 42U - EKOC428080CL, 800mmD x 800mmW x 2.050mmH. Cửa lưới 2 cánh trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 45U - EKOC458080CL, 800mmD x 800mmW x 2.200mmH. Cửa lưới 2 cánh trước & sau. 2 quạt |
SÂU 1000mm: | |
|
Tủ 19" 27U - EKOC2710080CL, 1.000mmD x 800mmW x 1.350mmH. Cửa lưới 2 cánh trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 36U - EKOC3610080CL, 1.000mmD x 800mmW x 1.750mmH. Cửa lưới 2 cánh trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 42U - EKOC4210080CL, 1.000mmD x 800mmW x 2.050mmH. Cửa lưới 2 cánh trước & sau. 2 quạt |
|
Tủ 19" 45U - EKOC4510080CL, 1.000mmD x 800mmW x 2.200mmH. Cửa lưới 2 cánh trước & sau. 2 quạt |
Monday, May 25, 2015
Engenius PoE Switch
1. Engenius EGS2108P:
*Thông số kỹ thuật:
2. Engenius EGS5110P:
*Thông số kỹ thuật:
3. Engenius EGS7252FP:
*Thông số kỹ thuật:
4. Engenius EGS7228P:
*Thông số kỹ thuật:
5. Engenius EGS7228FP:
*Thông số kỹ thuật:
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
Sunday, May 24, 2015
Thiết bị quản lý - Wireless controller
1. Engenius EWS5912FP:
*Thông số kỹ thuật:
2. Engenius EWS7928P:
*Thông số kỹ thuật:
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
*Thông số kỹ thuật:
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
*Thông số kỹ thuật:
|
Friday, May 22, 2015
Sản phẩm Wifi Outdoor
1. Engenius ENH 202:
*Thông số kỹ thuật:
2. Engenius ENH500:
*Thông số kỹ thuật:
3. Engenius ENH210 EXT:
*Thông số kỹ thuật:
4. Engenius ENH700 EXT:
*Thông số kỹ thuật:
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
Thursday, May 21, 2015
Sản phẩm Wifi Indoor
1. Bộ phát wifi Engenius ECB300:
*Thông số kỹ thuật:
2. Bộ phát wifi Engenius ECB350:
*Thông số kỹ thuật:
3. Bộ phát wifi Engenius ECB600:
*Thông số kỹ thuật:
4. Bộ phát wifi Engenius EAP300:
*Thông số kỹ thuật:
5. Bộ phát wifi Engenius EAP350:
*Thông số kỹ thuật:
6. Bộ phát wifi Engenius EAP600:
*Thông số kỹ thuật:
7. Engenius EWS310AP:
*Thông số kỹ thuật:
8. Engenius EWS320AP:
*Thông số kỹ thuật:
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
|
Wednesday, May 20, 2015
Sản phẩm Cat6A
1. Cáp mạng Cat6A UTP ADC Krone 305m/hộp (hỗ trợ 10Gbps):
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
2. Thanh đấu nối Patch panel Cat6A ADC Krone 24 cổng
3. Nhân Modular Jack RJ45 Cat6A CopperTen UTP ADC Krone.
4. Dây nhảy Pactch cord RJ45 Cat6A CopperTen UTP 568A ADC Krone
Sản phẩm Cat6
1. Cáp mạng Cat6 UTP AMP 4 cặp sợi lõi đồng 23AWG, 305m:
10. Cầu chì bảo an: VOICE - Single pair protection plug 5-point.
11. Bộ kit quản lý phiến: HIGHBAND 300-pr Cat 5e Broadband 19" Rackmount Kit (12 HB 25-pr Cat 5e modules + 12 Label Holders + 1 Backmount Frame 12 way):
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
2. Thanh đấu nhảy Patch Panel Cat6 24 cổng AMP:
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
3. Dây nhảy Patch Cord Cat6 AMP 5 feet, 7 feet,10 feet:
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
4. Nhân mạng Modular Jack AMP Cat6 Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond:
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
5. Đầu bấm dây mạng Cat6 AMP Modular plug RJ45:
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
6. Cáp mạng ADC Krone UTP Cat6 24AWG, 305m:
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
7. Thanh đấu nhảy Patch Panel Cat6 24 cổng ADC Krone:
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
8. Dây nhảy Patch cord UTP Cat6 ADC Krone các loại 1.2m, 2.1m, 3m, 5m, 10m, 15m, 20m, 30m:
9. Phiến Highband 25 đôi Cat5e ADC Krone (hộp 12 cái):
10. Cầu chì bảo an: VOICE - Single pair protection plug 5-point.
11. Bộ kit quản lý phiến: HIGHBAND 300-pr Cat 5e Broadband 19" Rackmount Kit (12 HB 25-pr Cat 5e modules + 12 Label Holders + 1 Backmount Frame 12 way):
- Kho: có sẵn hàng
- Giá: Liên hệ
Subscribe to:
Posts (Atom)